Các biến thể (Dị thể) của 嬗

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嬗 theo âm hán việt

嬗 là gì? (Thiện). Bộ Nữ (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: thay đổi, Thay đổi., Thay thế, biến đổi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thay đổi

Từ điển Thiều Chửu

  • Thay đổi.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thay thế, biến đổi

- “Ngũ niên chi gian, hiệu lệnh tam thiện” , (Tần Sở chi tế nguyệt biểu ) Trong vòng năm năm, chính quyền ba lần đổi.

Trích: Sử Kí

Từ ghép với 嬗