Ý nghĩa của từ 噙 theo âm hán việt
噙 là gì? 噙 (Cầm). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: Ngậm, hàm chứa. Từ ghép với 噙 : 嘴裡噙了一口水 Miệng ngậm một ngụm nước, 眼裡噙着淚 Rưng rưng nước mắt, rơm rớm nước mắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngậm (ngậm vật gì ở trong miệng).
Từ điển Trần Văn Chánh
* Ngậm
- 嘴裡噙了一口水 Miệng ngậm một ngụm nước
- 眼裡噙着淚 Rưng rưng nước mắt, rơm rớm nước mắt.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ngậm, hàm chứa
- “tha nhãn lí cầm trước lệ thủy” 她眼裡噙著淚水 cô ta nước mắt lưng tròng.
Từ ghép với 噙