部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Đầu (亠) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Trĩ (夂) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 液
洂 醳
液 là gì? 液 (Dịch). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶). Ý nghĩa là: chất lỏng, Ngâm., Chất lỏng. Từ ghép với 液 : 溶液 Dung dịch, “thóa dịch” 唾液 nước bọt. Chi tiết hơn...
- 溶液 Dung dịch
- “thóa dịch” 唾液 nước bọt.