• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Tịch (夕) Ất (乚)

  • Pinyin: Yuàn
  • Âm hán việt: Uyển
  • Nét bút:ノフ丶フフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰夕㔾
  • Thương hiệt:NISU (弓戈尸山)
  • Bảng mã:U+5917
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夗

  • Cách viết khác

    𡖅

Ý nghĩa của từ 夗 theo âm hán việt

夗 là gì? (Uyển). Bộ Tịch (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 夗