Các biến thể (Dị thể) của 拟
擬
拟 là gì? 拟 (Nghĩ). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一フ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 1. định, 2. phỏng theo. Từ ghép với 拟 : 擬提綱 Phác thảo bản đề cương, 擬一個方案 Khởi thảo một phương án, 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang Chi tiết hơn...