Các biến thể (Dị thể) của 拟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 拟 theo âm hán việt

拟 là gì? (Nghĩ). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: 1. định, 2. phỏng theo. Từ ghép với : Phác thảo bản đề cương, Khởi thảo một phương án, Dự định tháng tới sẽ đi An Giang Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. định
  • 2. phỏng theo

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo

- Phác thảo bản đề cương

- Khởi thảo một phương án

* ② Nghĩ, định, dự định

- Dự định tháng tới sẽ đi An Giang

Từ ghép với 拟