部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (⺈) Khẩu (口) Tỷ (比) Đao (⺈) Khẩu (口) Cổn (丨) Ất (乚) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 毚
㺥 纔 鑱 饞
毚 là gì? 毚 (Sàm). Bộ Tỷ 比 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶). Chi tiết hơn...