Các biến thể (Dị thể) của 疮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤶷 𤺨

Ý nghĩa của từ 疮 theo âm hán việt

疮 là gì? (Sang). Bộ Nạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Ý nghĩa là: bị thương. Từ ghép với : Vết thương bị dao chém, Vết thương do vật bằng kim loại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bị thương

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhọt, mụn, đầu đanh

- Mọc mụn

- Mụn độc

* ② Vết thương

- Vết thương bị dao chém

- Vết thương do vật bằng kim loại.

Từ ghép với 疮