部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 礼
禮
豊 𠃞 𥘆 𥜨
礼
礼 là gì? 礼 (Lễ). Bộ Kỳ 示 (+1 nét). Tổng 5 nét but (丶フ丨丶フ). Ý nghĩa là: lễ nghi. Từ ghép với 礼 : 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép, 敬禮 Kính chào, 禮輕情意重 Lễ mọn tình thâm Chi tiết hơn...
- 喪禮 Lễ tang
- 禮節 Lễ phép
- 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép
- 敬禮 Kính chào
- 禮輕情意重 Lễ mọn tình thâm