• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Ất (乚) Mịch (糸)

  • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá
  • Âm hán việt: Trát
  • Nét bút:一丨一フフフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱扎糹
  • Thương hiệt:QUVIF (手山女戈火)
  • Bảng mã:U+7D25
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 紥

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥾱

Ý nghĩa của từ 紥 theo âm hán việt

紥 là gì? (Trát). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 10 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: chét, bó, buộc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chét, bó, buộc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ trát .

Từ ghép với 紥