部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Thù (殳)
Các biến thể (Dị thể) của 廄
厩
廏 廐 𠤙 𢋁
廄 là gì? 廄 (Cứu). Bộ Nghiễm 广 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノフ一一フ丶ノフフ丶). Ý nghĩa là: chuồng ngựa, Chuồng ngựa. Chi tiết hơn...