Các biến thể (Dị thể) của 炝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 炝 theo âm hán việt

炝 là gì? (Sang). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノフフ). Ý nghĩa là: 2. sặc, hắc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nấu chín tái
  • 2. sặc, hắc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nấu chín tái (một cách nấu nướng

- thức ăn –thường là rau cải– được ăn ngay sau khi trụn nước sôi

- hoặc rán sơ thịt, củ hành trong chảo dầu nóng, rồi nấu thêm với gia vị và nước)

Từ ghép với 炝