部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhân (Nhân Đứng) (人) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 伧
傖
伧 là gì? 伧 (Sanh). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨ノ丶フフ). Ý nghĩa là: 1. khiếm nhã. Chi tiết hơn...