Các biến thể (Dị thể) của 榔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 榔 theo âm hán việt

榔 là gì? (Lang). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Tân lang” : xem “tân” , “Quang lang” : xem “quang” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: tân lang 檳榔,槟榔)
  • 2. (xem: lang đầu 榔頭)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tân lang cây cau.
  • Quang lang cây quang lang.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tân lang” : xem “tân”
* “Quang lang” : xem “quang”

Từ ghép với 榔