部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Thập (十) Triệt (屮) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 炖
燉 𤆚
炖 là gì? 炖 (đôn, đốn, đồn). Bộ Hoả 火 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶ノノ丶一フ丨フ). Ý nghĩa là: đun cách thuỷ. Chi tiết hơn...