Các biến thể (Dị thể) của 炖

  • Cách viết khác

    𤆚

Ý nghĩa của từ 炖 theo âm hán việt

炖 là gì? (đôn, đốn, đồn). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: đun cách thuỷ. Chi tiết hơn...

Âm:

Đốn

Từ điển phổ thông

  • đun cách thuỷ

Từ ghép với 炖