Các biến thể (Dị thể) của 练
Ý nghĩa của từ 练 theo âm hán việt
练 là gì? 练 (Luyện). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一一フフノ丶). Ý nghĩa là: 1. lụa trắng, 2. rèn luyện. Từ ghép với 练 : 練字 Tập víêt chữ, 練 跑 Tập chạy, 老練 Lão luyện, 熟練 Sành sỏi, thông thạo, 練字 Tập víêt chữ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lụa trắng
- 2. rèn luyện
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Tập, luyện
- 練字 Tập víêt chữ
- 練 跑 Tập chạy
* ④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải
- 老練 Lão luyện
- 熟練 Sành sỏi, thông thạo
* ③ Tập, luyện
- 練字 Tập víêt chữ
- 練 跑 Tập chạy
* ④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải
- 老練 Lão luyện
- 熟練 Sành sỏi, thông thạo
Từ ghép với 练