Các biến thể (Dị thể) của 綣

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 綣 theo âm hán việt

綣 là gì? (Quyển). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: “Khiển quyển” : xem “khiển” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • giới hạn trong một dặm

Từ điển Thiều Chửu

  • Khiển quyển quyến luyến không rời nhau. Nguyên Chẩn : Lưu liên thời hữu hạn, khiển quyển ý nan chung bên nhau thời ngắn ngủi, quyến luyến ý khôn cùng.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Khiển quyển” : xem “khiển”

Từ ghép với 綣