部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (糹) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷) Bát (八) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 綣
绻
綣 là gì? 綣 (Quyển). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: “Khiển quyển” 繾綣: xem “khiển” 繾. Chi tiết hơn...