Các biến thể (Dị thể) của 瑯

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 瑯 theo âm hán việt

瑯 là gì? (Lang). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 4. họ Lang, § Xem “lang da” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. (một loại đá giống như ngọc)
  • 2. tiếng kim loại chạm nhau loảng xoảng, tiếng lanh lảnh
  • 3. trong sạch, thuần khiết
  • 4. họ Lang

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ lang .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lang da”

Từ ghép với 瑯