部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Ất (乚) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 拣
㪝
揀
拣 là gì? 拣 (Giản, Luyến). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一一フフノ丶). Ý nghĩa là: chọn lựa. Từ ghép với 拣 : 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn]. Chi tiết hơn...
- 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].