Các biến thể (Dị thể) của 沌
Ý nghĩa của từ 沌 theo âm hán việt
沌 là gì? 沌 (độn). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一一フ丨フ). Ý nghĩa là: “Hỗn độn” 混沌 trạng thái mờ mịt, lúc nguyên khí trời đất chưa phân rõ, “Hỗn độn” 混沌: (1) Mờ mịt, hỗn mang. Từ ghép với 沌 : (2) Hồ đồ, không biết gì cả. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hỗn độn 混沌 mờ mịt, nói lúc chưa phân rõ trời đất, nói bóng cái ý chưa khai thông. Còn viết 渾沌.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Hỗn độn” 混沌 trạng thái mờ mịt, lúc nguyên khí trời đất chưa phân rõ
Tính từ
* “Hỗn độn” 混沌: (1) Mờ mịt, hỗn mang
- (2) Hồ đồ, không biết gì cả.
Từ ghép với 沌