Các biến thể (Dị thể) của 乳
㳶 𡲐 𦜘
乳 là gì? 乳 (Nhũ). Bộ ất 乙 (+7 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶ノフ丨一フ). Ý nghĩa là: 1. sinh, đẻ, 2. vú, 3. sữa, 4. con non, Cho bú.. Từ ghép với 乳 : 哺乳動物 Động vật có vú, 豆乳 Sữa đậu nành, 乳白色 Màu sữa, 孳乳 Đẻ, sinh sôi, 乳鴨 Vịt con, vịt mới nở Chi tiết hơn...