• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Ất (乚)

  • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
  • Âm hán việt: Trát
  • Nét bút:一丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺘乚
  • Thương hiệt:QU (手山)
  • Bảng mã:U+624E
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 扎

  • Cách viết khác

    𢮊

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 扎 theo âm hán việt

扎 là gì? (Trát). Bộ Thủ (+1 nét). Tổng 4 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. công văn, chét, bó, buộc. Từ ghép với : Dựng cổng chào, Cô ta tết tóc của mình lại, Một cuộn chỉ., Đóng dinh, cắm trại, Đóng quân, đóng chốt, cắm chốt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thẻ tre để viết
  • 2. công văn
  • chét, bó, buộc

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ trát .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bó, tết, dựng, buộc

- Bó lại

- Dựng cổng chào

- Cô ta tết tóc của mình lại

* ② (loại) Bó, cuộn

- Một cuộn chỉ.

* Đóng, cắm

- Đóng dinh, cắm trại

- Đóng quân, đóng chốt, cắm chốt.

Từ ghép với 扎