部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 呛
嗆
呛 là gì? 呛 (Sang, Thương). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: sặc, nghẹn. Từ ghép với 呛 : 煙嗆嗓子 Sặc khói, 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc, 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc Chi tiết hơn...
- 煙嗆嗓子 Sặc khói
- 辣椒味兒嗆得難受 Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem 嗆 [qiang].
- 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc
- 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc