Các biến thể (Dị thể) của 呛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 呛 theo âm hán việt

呛 là gì? (Sang, Thương). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: sặc, nghẹn. Từ ghép với : Sặc khói, Đang ăn thì sặc, Uống nước bị sặc Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sặc, nghẹn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sặc, hắc

- Sặc khói

- Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem [qiang].

Âm:

Thương

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sặc

- Đang ăn thì sặc

- Uống nước bị sặc

Từ ghép với 呛