部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Phiệt (丿) Nhất (一) Ất (乚) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 沲
沱
沲 là gì? 沲 (đà). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一ノ一フ丨フ). Ý nghĩa là: sông nhánh. Chi tiết hơn...