部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 沧
滄
𣳁 𣶟 𤀅
沧 là gì? 沧 (Thương). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: 1. rét lạnh, 3. chất lượng. Từ ghép với 沧 : 滄海 Biển xanh Chi tiết hơn...
- 滄海 Biển xanh