部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 仓
仺 𡶍
倉
仓 là gì? 仓 (Thương, Thảng, Xương). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丶フフ). Ý nghĩa là: kho, vựa, kho, vựa. Từ ghép với 仓 : 穀倉 Kho lúa, vựa thóc, 糧食滿倉 Lương thực đầy kho, 倉海 Biển xanh Chi tiết hơn...
- 穀倉 Kho lúa, vựa thóc
- 糧食滿倉 Lương thực đầy kho
- 倉海 Biển xanh