Các biến thể (Dị thể) của 柒
-
Cách viết khác
㭍
漆
-
Thông nghĩa
七
Ý nghĩa của từ 柒 theo âm hán việt
柒 là gì? 柒 (Thất). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一一フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Bảy, cùng nghĩa như chữ “thất” 七, trong các văn tự dùng để cho khó chữa, Họ “Thất”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 7, bảy (như: 七, dùng viết trong văn tự)
Từ điển Thiều Chửu
- Bảy, cùng nghĩa như chữ thất 七, trong các văn tự dùng để cho khó chữa.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bảy, cùng nghĩa như chữ “thất” 七, trong các văn tự dùng để cho khó chữa
Từ ghép với 柒