- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Ất (乚)
Nhất (一)
- Pinyin:
Chà
- Âm hán việt:
Sá
Xá
- Nét bút:フノ一ノ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女乇
- Thương hiệt:VHP (女竹心)
- Bảng mã:U+597C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 奼
-
Phồn thể
姹
-
Cách viết khác
𠇊
Ý nghĩa của từ 奼 theo âm hán việt
奼 là gì? 奼 (Sá, Xá). Bộ Nữ 女 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フノ一ノ一フ). Ý nghĩa là: đứa bé gái. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 奼