部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Thủ (扌) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 籀
籒 籕
籀 là gì? 籀 (Trứu). Bộ Trúc 竹 (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一). Ý nghĩa là: Đọc sách, Rút lấy, kéo ra, Lối chữ “đại triện” 大篆. Chi tiết hơn...