Các biến thể (Dị thể) của 果
惈 𣐭 𤬁
菓
果 là gì? 果 (Quả). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. quả, trái, 2. quả nhiên, 3. kết quả, 4. nếu, Trái cây. Từ ghép với 果 : 開花結果 Khai hoa kết quả, 成果 Thành quả, 惡果 Ác quả, kết quả tai hại (xấu, tồi tệ), 果不出所料 Quả thật (đúng là) như đã đoán trước., 山路果然陡極了 Đường núi quả là dốc thật Chi tiết hơn...