Các biến thể (Dị thể) của 濾

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𤄦

Ý nghĩa của từ 濾 theo âm hán việt

濾 là gì? (Lự). Bộ Thuỷ (+15 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lọc, Lọc., Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lọc

Từ điển Thiều Chửu

  • Lọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lọc

- Lọc.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi)

Từ ghép với 濾