Các biến thể (Dị thể) của 辐

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨍊

Ý nghĩa của từ 辐 theo âm hán việt

辐 là gì? (Bức, Phúc). Bộ Xa (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: nan hoa xe. Từ ghép với : bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. ., bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. . Chi tiết hơn...

Âm:

Bức

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹)

- 輿 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch)

* 輻輳

- bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. .

Từ điển phổ thông

  • nan hoa xe

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹)

- 輿 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch)

* 輻輳

- bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. .

Từ ghép với 辐