部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Điền (田) Trĩ (夂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 畧
略
畧 là gì? 畧 (Lược). Bộ điền 田 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一ノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: 2. mưu lược. Chi tiết hơn...