Các biến thể (Dị thể) của 藘

  • Giản thể

    𰱮

Ý nghĩa của từ 藘 theo âm hán việt

藘 là gì? (Lư). Bộ Thảo (+15 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Từ ghép với : như lư [rúlǘ] Cỏ thiến. Xem (1);, lư như [lǘrú] Như. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xe: như lư 茹藘)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 茹藘

- như lư [rúlǘ] Cỏ thiến. Xem (1);

* 藘蕠

- lư như [lǘrú] Như.

Từ ghép với 藘