部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Biện (釆) Điền (田) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 鄱
番
鄱 là gì? 鄱 (Bà). Bộ ấp 邑 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丨). Ý nghĩa là: (tên đất), “Bà Dương” 鄱陽: (1) Tên hồ. Từ ghép với 鄱 : (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 江西. Chi tiết hơn...
- Bà Dương [Póyáng] Hồ Bà Dương (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
- (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 江西.