部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đại (大) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 奋
㽘 𡘊 𥂙
奮
奋 là gì? 奋 (Phấn). Bộ đại 大 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丶丨フ一丨一). Từ ghép với 奋 : 精神振奮 Tinh thần phấn chấn, 興奮 Phấn khởi, 奮臂高呼 Vung tay hô lớn Chi tiết hơn...
- 精神振奮 Tinh thần phấn chấn
- 興奮 Phấn khởi
- 奮臂高呼 Vung tay hô lớn