Các biến thể (Dị thể) của 倜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 倜 theo âm hán việt

倜 là gì? (Thích). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: § Xem “thích thảng” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mạnh mẽ, mãnh liệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Thích thảng lỗi lạc, không ai bó buộc được.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 倜儻

- thích thảng [tìtăng] (văn) ① Chững chạc, hào phóng;

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “thích thảng”

Từ ghép với 倜