Các biến thể (Dị thể) của 绸
Ý nghĩa của từ 绸 theo âm hán việt
绸 là gì? 绸 (Thao, Trù, Trừu). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一ノフ一丨一丨フ一). Từ ghép với 绸 : 情意綢繆 Tình ý vấn vương, b. Lo liệu từ trước Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 綢繆trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt
- 情意綢繆 Tình ý vấn vương
- b. Lo liệu từ trước
Từ ghép với 绸