• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Điền (田) Mịch (糸)

  • Pinyin: Léi
  • Âm hán việt: Luy
  • Nét bút:フノ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女累
  • Thương hiệt:VWVF (女田女火)
  • Bảng mã:U+5AD8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嫘

  • Cách viết khác

    𡤯

Ý nghĩa của từ 嫘 theo âm hán việt

嫘 là gì? (Luy). Bộ Nữ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: họ Luy. Chi tiết hơn...

Luy

Từ điển phổ thông

  • họ Luy

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嫘祖

- Luy Tổ [Léizư] Vợ của Hoàng Đế, theo truyền thuyết là người phát minh ra việc nuôi tằm.

Từ ghép với 嫘