• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Xa 車 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Hổ (虍) Điền (田) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車盧
  • Thương hiệt:JJYPT (十十卜心廿)
  • Bảng mã:U+8F64
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轤

  • Cách viết khác

    𨋤

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 轤 theo âm hán việt

轤 là gì? (Lô, Lư). Bộ Xa (+16 nét). Tổng 23 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Lộc lô” : xem “lộc” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lộc lô 轆轤,辘轳)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lộc lô” : xem “lộc”

Từ ghép với 轤