部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Điền (田) Mịch (糸)
摞 là gì? 摞 (Loa). Bộ Thủ 手 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. xếp, sắp, 2. chồng, đống. Từ ghép với 摞 : 把那堆磚摞起來 Xếp đống gạch kia lại, 一摞書 Một chồng sách. Chi tiết hơn...
- 把那堆磚摞起來 Xếp đống gạch kia lại
- 一摞書 Một chồng sách.