Các biến thể (Dị thể) của 鑢
-
Thông nghĩa
䥨
-
Cách viết khác
鋁
-
Giản thể
𮣶
Ý nghĩa của từ 鑢 theo âm hán việt
鑢 là gì? 鑢 (Lự). Bộ Kim 金 (+15 nét). Tổng 23 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 1. cái giũa, 2. mài giũa, 3. tu tỉnh, Cái giũa., Mài giũa.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái giũa
- 2. mài giũa
- 3. tu tỉnh
Từ điển Thiều Chửu
- Cái giũa.
- Mài giũa.
- Tu tỉnh.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 鑢