Các biến thể (Dị thể) của 匐

  • Cách viết khác

    𠣵 𨄑 𨄩

Ý nghĩa của từ 匐 theo âm hán việt

匐 là gì? (Bặc). Bộ Bao (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Bồ bặc” bò lổm ngổm. Từ ghép với : Xem “bổ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: bồ bặc 匍匐)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bồ bặc bò lổm ngổm. Xem chữ bổ ở trên.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Bồ bặc” bò lổm ngổm

- Xem “bổ” .

Từ ghép với 匐