部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bao (勹) Nhất (一) Khẩu (口) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 匐
䟮 𠣵 𨄑 𨄩
匐 là gì? 匐 (Bặc). Bộ Bao 勹 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一丨フ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: “Bồ bặc” 匍匐 bò lổm ngổm. Từ ghép với 匐 : Xem “bổ” 匍. Chi tiết hơn...
- Xem “bổ” 匍.