部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Biện (釆) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 潘
䆺 番 𤄜
潘 là gì? 潘 (Bàn, Phan). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一). Ý nghĩa là: họ Phan, Nước vo gạo., Họ Phan., Nước vo gạo, Chỗ nước chảy tràn. Chi tiết hơn...