部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Vũ (雨) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 蕾
藟
蕾 là gì? 蕾 (Lôi, Lội). Bộ Thảo 艸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一). Ý nghĩa là: § Xem “bội lôi” 蓓蕾. Chi tiết hơn...
- lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.