部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Điền (田) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 嘼
獸 畜 𠾧
嘼 là gì? 嘼 (Súc). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一). Chi tiết hơn...