部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Xuyên (巛) Điền (田) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 缫
繅
𦃐 𦃨 𦅒
缫 là gì? 缫 (Sào, Tao, Tảo). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶). Từ ghép với 缫 : tao ti [saosi] Kéo tơ, ươm tơ. Chi tiết hơn...
- tao ti [saosi] Kéo tơ, ươm tơ.