• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Xa (车) Xuyên (巛) Điền (田)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tri Truy
  • Nét bút:一フ丨一フフフ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车甾
  • Thương hiệt:KQVVW (大手女女田)
  • Bảng mã:U+8F8E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 辎

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨍟 𨎏 𨎜

Ý nghĩa của từ 辎 theo âm hán việt

辎 là gì? (Tri, Truy). Bộ Xa (+8 nét). Tổng 12 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: xe chở đồ. Từ ghép với : truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín., truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín. Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* 輜車

- truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.

Từ điển phổ thông

  • xe chở đồ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 輜車

- truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.

Từ ghép với 辎