部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Hổ (虍) Điền (田) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 鑪
爐 盧 鹵
𬬻
鑪 là gì? 鑪 (Lô, Lư). Bộ Kim 金 (+16 nét). Tổng 24 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: lò lửa, Lò lửa, Đài rượu dựng ở trước tiệm bán rượu, lò lửa. Chi tiết hơn...