Các biến thể (Dị thể) của 兽

  • Cách viết khác

    𠾧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 兽 theo âm hán việt

兽 là gì? (Thú). Bộ Bát (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Thú rừng, Mặt người dạ thú. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con thú, thú vật, súc vật

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thú vật, súc vật, (con) thú

- Thú rừng

- Mặt người dạ thú.

Từ ghép với 兽