部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (丷) Điền (田) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 兽
獣 𠾧
獸
兽 là gì? 兽 (Thú). Bộ Bát 八 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶ノ丨フ一丨一一丨フ一). Từ ghép với 兽 : 野獸 Thú rừng, 人面獸心 Mặt người dạ thú. Chi tiết hơn...
- 野獸 Thú rừng
- 人面獸心 Mặt người dạ thú.