Các biến thể (Dị thể) của 錨
-
Cách viết khác
貓
𨭈
-
Giản thể
锚
Ý nghĩa của từ 錨 theo âm hán việt
錨 là gì? 錨 (Miêu). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一丨一). Ý nghĩa là: cái mỏ neo, Mỏ neo (để cắm giữ thuyền, tàu). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái mỏ neo để cắm thuyền tàu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mỏ neo (để cắm giữ thuyền, tàu)
Từ ghép với 錨